Truyện Tiếng Anh

1. Vocabulary - Từ vựng

Trong phần này mình hãy làm quen với một số từ vựng có trong câu chuyện nhé. Em hãy click chuột vào hình ảnh để nghe phát âm của từ.

stranger
người lạ
Soon, the family realized all the strangers were gone.
Cả gia đình đã nhanh chóng nhận ra tất cả những kẻ lạ mặt đã biến mất.

mirror
cái gương soi
The storekeeper brought up a mirror.
Người bán hàng đã mang ra một cái gương.

comb
cái lược
Honey, please buy me a comb.
Mình à, hãy mua cho tôi một cái lược.

moon
mặt trăng
People say they look like the moon.
Người ta nói rằng chúng nhìn giống như mặt trăng.

wife
người vợ
But his wife had never seen a mirror before.
Nhưng vợ của anh ta chưa bao giờ nhìn thấy một cái gương.

woman
người phụ nữ
Oh no! There is a strange woman in there.
Ôi không! Có một người lạ mặt ở trong đó.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *