CAO ĐẲNG NORTHERN
Ontario, Canada
Vị trí địa lý – Giới thiệu
Khuôn viên Haileybury và vùng lân cận
- Tọa lạc tại Temiskaming Shores
- Là nơi duy nhất tại Ontario có chương trình Công nghệ bác sĩ thú y – Phục hồi môi trường sống hoang dã
Khuôn viên Kirkland Lake
- Tọa lạc tại tâm của Đông Bắc Ontario
- IIW được công nhẫn bởi 56 nước
Khuôn viên Timmins
- Tọa lạc tại Bắc Ontario
- Trung tâm thương mại và công nghệ xuất sắc với các chương trình tiên tiến về thương mại và kỹ thuật
⇒ http://newgoldenroad.com/category/du-hoc-cac-nuoc/
⇒ http://newgoldenroad.com/category/du-hoc-cac-nuoc/du-hoc-can
Điểm mạnh
Hoạt động ngoài trời đa dạng như trượt tuyết các thể loại, câu cá, chèo thuyền,… giúp du học sinh có thể kết thêm nhiều bạn mới cũng như tạo thật nhiều kỉ niệm đáng nhớ
Dịch vụ khẩn cấp tích hợp
Với diện tích 40, 000 bộ vuông dự tính sẽ hoàn thành vào mùa thu 2018
- Phòng học có video độ nét cao
- Các gian cứu hỏa, cứu thương và cảnh sát
- Phòng xử án và phòng giam giả định
- Phòng phỏng vấn và lấy dấu vân tay
- Phòng thí nghiệm tập huấn và mô phỏng với các thiết bị đào tạo hiện đại
- Tháp chữa cháy và phòng hội nghị
- Hội trường cho du học sinh và các đối tác cộng đồng để trao đổi, phỏng vấn
Cơ sở vật chất tiện nghi và hiện đạivới phòng gym, thính phòng, nhà sách, quán cà phê, phòng học yên tĩnh, phòng thực tế ảo,… và nhiều hơn nữa
⇒ http://newgoldenroad.com/category/du-hoc-cac-nuoc/
Chương trình quốc tế – yêu cầu đầu vào – học phí
THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ
Tên | Mã | Yêu cầu đầu vào | Chứng chỉ | Thời gian đào tạo | Học phí/Phí(1 năm) | Mã |
Kỹ sư công nghệ xây dựng | T003 | Toán 12 IELTS 6 | Văn bằng chuyên nghiệp cao cấp (Bằng cao đẳng) | 2 năm/4 học kỳ | $19, 500 CAD | T003 |
Kỹ sư công nghệ máy tính | T100 | Toán 12 IELTS 6 | Văn bằng chuyên nghiệp (Bằng trung cấp) | 2 năm/4 học kỳ | $13, 500 CAD | T100 |
Kỹ sư xây dựng | T067 | Toán 12 IELTS 6 | Văn bằng chuyên nghiệp | 2 năm/4 học kỳ | $13, 500 CAD | T067 |
Kỹ sư điện kỹ thuật | T007 | Toán 12 IELTS 6 | Văn bằng chuyên nghiệp | 2 năm/4 học kỳ | $13, 500 CAD | T007 |
Công nghệ điện kỹ thuật | T074 | Toán 12 IELTS 6 | Văn bằng chuyên nghiệp cao cấp | 3 năm/6 học kỳ | $13, 500 CAD | T074 |
Kỹ sư môi trường | T089W
| Toán 12 IELTS 6 | Văn bằng chuyên nghiệp | 2 năm/6 học kỳ | $17, 800 CAD | T089W
|
Kỹ sư thiết bị và điều khiển kỹ thuật | M001 | Toán 12 IELTS 6 | Văn bằng chuyên nghiệp | 2 năm/4 học kỳ | $13, 500 CAD | M001 |
Kỹ sư cơ khí | W110 | Toán 12 IELTS 6 | Văn bằng chuyên nghiệp | 2 năm/4 học kỳ | $13, 500 CAD | W110 |
Kỹ sơ cơ khí – Thợ làm cối xay gió công nghiệp | T122 | Toán 12 IELTS 6 | Văn bằng chuyên nghiệp | 2 năm/6 học kỳ | $13, 500 CAD | T122 |
Kỹ sơ cơ khí – Thợ hàn | W251 | Toán 12 IELTS 6 | Chứng chỉ nghề | 1 năm/3 học kỳ | $25, 700 CAD | W251 |
Kỹ sư khai thác mỏ | M002 | Toán 12 IELTS 6 | Văn bằng chuyên nghiệp | 2 năm/4 học kỳ | $13, 650 CAD | M002 |
Kỹ sư điện năng động cơ – Ô tô | T110 | Toán 12 IELTS 6 | Chứng chỉ nghề | 1 năm/3 học kỳ | $25, 700 CAD | T110 |
Kỹ sư điện năng động cơ – Thiết bị nặng | T121 | Toán 12 IELTS 6 | Văn bằng chuyên nghiệp | 2 năm/6 học kỳ | $13, 500 CAD | T121 |
⇒ http://newgoldenroad.com/category/du-hoc-cac-nuoc/
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÀN – TOÀN BỘ CHƯƠNG TRÌNH TẠI KHUÔN VIÊN KIRKLAND LAKE
Công nghệ kỹ thuật hàn – Kiểm định | W010 | – Toán 12 – IELTS 6 | Văn bằng chuyên nghiệp | 2 năm/4 học kỳ | $13, 500 CAD |
Công nghệ kỹ thuật hàn – Kiểm định (vừa học vừa làm) | W138 | – Toán 12 – IELTS 6 | Văn bằng chuyên nghiệp | 2 năm/6 học kỳ | $13, 800 CAD |
Công nghệ kỹ thuật hàn | W009 | – Toán 12 – IELTS 6 | Văn bằng chuyên nghiệp cấp cao | 3 năm/6 học kỳ | $13, 500 CAD |
Công nghệ kỹ thuật hàn (vừa học vừa làm) | W139 | – Toán 12 – IELTS 6 | Văn bằng chuyên nghiệp cấp cao | 3 năm/9 học kỳ | $13, 800 CAD |
QUẢN TRỊ KINH DOANH – TOÀN BỘ CHƯƠNG TRÌNH TẠI KHUÔN VIÊN TIMMINS
Thương mại | B05 | – Toán 12 – IELTS 6 | Văn bằng chuyên nghiệp | 2 năm/4 học kỳ | $13, 500 CAD |
Kế toán doanh nghiệp | B006 | – Toán 12 – IELTS 6 | Văn bằng chuyên nghiệp | 2 năm/4 học kỳ | $13, 500 CAD |
Quản trị kinh doanh | B001 | – Toán 12 – IELTS 6 | Văn bằng chuyên nghiệp cấp cao | 3 năm/6 học kỳ | $13, 500 CAD |
Quản trị kinh doanh – Kế toán | B002 | – Toán 12 – IELTS 6 | Văn bằng chuyên nghiệp cấp cao | 3 năm/6 học kỳ | $13, 800 CAD |
Quản trị kinh doanh – Nhân lực | B264 | – Toán 12 – IELTS 6 | Văn bằng chuyên nghiệp cấp cao | 3 năm/6 học kỳ | $13, 500 CAD |
Quản trị kinh doanh – Hệ thông thông tin | T090 | – Toán 12 – IELTS 6 | Văn bằng chuyên nghiệp cấp cao | 3 năm/6 học kỳ | $13, 500 CAD |
Kinh doanh cơ bản | B287 | – Toán 12 – IELTS 6 | Chứng chỉ nghề | 1 năm/2 học kỳ | $13, 500 CAD |
Tiếp thị kinh doanh | B007 | – Toán 12 – IELTS 6 | Văn bằng chuyên nghiệp | 2 năm/4 học kỳ | $13, 500 CAD |
Tổng hành chính văn phòng | B011 | – Toán 12 – IELTS 6 | Chứng chỉ nghề | 1 năm/2 học kỳ | $13, 500 CAD |
Quản trị hành chính văn phòng | B012 | – Toán 12 – IELTS 6 | Văn bằng chuyên nghiệp | 2 năm/4 học kỳ | $13, 500 CAD |
⇒ http://newgoldenroad.com/category/du-hoc-cac-nuoc/
SỨC KHỎE VÀ DỊCH VỤ TRUYỀN THÔNG
Chuyên gia tư vấn cai nghiện – Chứng chỉ tốt nghiệp Khuôn viên Kirkland Lake | A222 | IELTS 6.5 | Chứng chỉ nghề | 1 năm/2 học kỳ | $13, 500 CAD |
Tổng hành chính văn phòng Khuôn viên Timmins | A003 | IELTS 6.5 | Văn bằng chuyên nghiệp | 2 năm/4 học kỳ | $13, 500 CAD |
Quản trị hành chính văn phòng Khuôn viên Timmins | A007 | IELTS 6.5 | Văn bằng chuyên nghiệp | 2 năm/4 học kỳ | $13, 500 CAD |
KHOA HỌC SỨC KHỎE VÀ DỊCH VỤ CẤP CỨU – TOÀN BỘ CHƯƠNG TRÌNH TẠI KHUÔN VIÊN TIMMINS
Nhân viên hỗ trợ cá nhân | H136 | IELTS 6 | Chứng chỉ nghề | 1 năm/2 học kỳ | $13, 500 CAD |
Cơ sở sảnh sát | A227 | IELTS 6 | Văn bằng chuyên nghiệp | 2 năm/4 học kỳ | $13, 500 CAD |
Điều dưỡng thực hành | H117 | – Toán 12 – IELTS 6 | Văn bằng chuyên nghiệp | 2 năm/4 học kỳ | $16, 500 CAD |
Khoa học tiền sức khỏe | H162 | – Toán 12 – IELTS 6 | Chứng chỉ nghề | 1 năm/2 học kỳ | $13, 500 CAD |
Phòng cháy chữa cháy và đào tạo tiền công vụ | T085 | IELTS 6 | Chứng chỉ nghề | 1 năm/3 học kỳ | $19, 600 CAD |
Chuyên gia phòng thí nghiệm y khoa | H150 | – Toán 12 – IELTS 6 | Chứng chỉ nghề | 1 năm/3 học kỳ | $19, 600 CAD |
Yêu cầu tiếng Anh
IELTS học thuật | 6.0 (không có kĩ năng nào dưới 5.5) |
TOEFL | iBT: 79 Máy tính:173 Giấy:500 |
CEFR | B2 |
CAEL | 60 |
PTE học thuật | 58+ |
Nơi ở
Gồm kí túc xá tại Haileybury, Timmins và chương trình homestay cũng như ngoài trường. Du học sinh sẽ được chọn hình thức cư ngụ khi nộp đơn vào trường
Vui lòng liên hệ với công ty chúng tôi để được tư vấn miễn phí:
DU HỌC TÂN CON ĐƯỜNG VÀNG
(NEW GOLDEN ROAD COMPANY)
Van Phong : số 40 Đường số 7, Phường 10, Quận Tân Bình, TP.HCM.
Dai Dien : 50 Sedgewick Circle Brampton, Ontario, Canada.
Dai Dien : No. 4 Sperry Court, Ferndale WA 6148, Australia.
Dien thoai : 028 386 91 065 – +84 909 416 959
Email : tanconduongvang@gmail.com/duhoc@newgoldenroad.edu.vn
Website : www.newgoldenroad.com
Skype : newgoldenroad2014